Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 9 | 79.1 | 81.1 | -2 | 5 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 77.2 | 82.7 | -5.5 | 5 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 80.7 | 79.7 | 1 | 4 | 43% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 77.6 | 81.2 | -3.6 | 20% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 80.8 | 86.2 | -5.4 | 6 | 23% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 80.5 | 88.5 | -8 | 6 | 17% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 81 | 84.3 | -3.3 | 5 | 29% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 81.1 | 87.6 | -6.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
T
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
T
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
T
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
B
WNBA
Sky
78
-
84
Wings
39
-
42
B
WNBA
Sky
89
-
83
Wings
50
-
39
T
WNBA
Wings
81
-
89
Sky
42
-
41
T
WNBA
Sky
77
-
92
Wings
38
-
50
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
91
-
83
Sky
47
-
43
B
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
90
-
78
Wings
43
-
39
B
WNBA
Wings
67
-
85
Sun
33
-
43
B
WNBA
Wings
84
-
92
Storm
40
-
48
B
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T