Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 78.5 | 89.4 | -10.9 | 5 | 29% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 80.3 | 89.2 | -8.9 | 4 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 77.1 | 89.5 | -12.4 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.8 | 87.8 | -8 | 40% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 78.8 | 80.2 | -1.4 | 4 | 33% |
Chủ | 6 | 1 | 5 | 77.2 | 82.7 | -5.5 | 5 | 17% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 80.3 | 77.8 | 2.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78.3 | 80.2 | -1.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
B
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
B
WNBA
Fever
89
-
87
Sky
37
-
50
T
WNBA
Sky
95
-
90
Fever
42
-
49
B
WNBA
Fever
79
-
75
Sky
34
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
91
-
84
Dream
59
-
44
T
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
80
Fever
46
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
81
Sky
47
-
36
B
WNBA
Sky
75
-
83
Sun
38
-
40
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
B
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75
-
88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
B
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
T