Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 7 | 82.1 | 85.4 | -3.3 | 6 | 30% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 83 | 88.5 | -5.5 | 6 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 81.5 | 83.3 | -1.8 | 5 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.1 | 85.4 | -3.3 | 30% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 82.8 | 77.6 | 5.2 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 86.2 | 75.2 | 11 | 2 | 80% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 80.3 | 79.3 | 1 | 2 | 57% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 83 | 74.6 | 8.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Storm
65
-
76
Wings
33
-
46
T
WNBA
Wings
103
-
109
Storm
47
-
55
B
WNBA
Storm
91
-
95
Wings
41
-
52
T
WNBA
Storm
83
-
74
Wings
39
-
41
B
WNBA
Wings
79
-
84
Storm
38
-
39
B
WNBA
Wings
88
-
89
Storm
41
-
42
B
WNBA
Storm
51
-
68
Wings
27
-
31
T
WNBA
Storm
67
-
68
Wings
33
-
28
T
WNBA
Storm
105
-
102
Wings
57
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
90
-
97
Mercury
32
-
35
B
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
B
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
95
-
79
Sparks
48
-
42
T
WNBA
Minnesota
83
-
64
Storm
36
-
41
B
WNBA
Las Vegas Aces
65
-
78
Storm
28
-
36
T
WNBA
Storm
80
-
62
Mercury
46
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
T
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
T
WNBA
Liberty
74
-
63
Storm
36
-
24
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
T