Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 10 | 77.5 | 89.8 | -12.3 | 5 | 23% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 78.2 | 90.2 | -12 | 5 | 20% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 77.1 | 89.5 | -12.4 | 5 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.1 | 88.2 | -9.1 | 30% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 75.8 | 79.4 | -3.6 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 69.8 | 79.7 | -9.9 | 3 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 84.8 | 79 | 5.8 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 75.8 | 79.4 | -3.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
T
WNBA
Dream
82
-
73
Fever
43
-
34
B
WNBA
Fever
94
-
100
Dream
41
-
48
B
WNBA
Dream
87
-
90
Fever
47
-
41
T
WNBA
Dream
91
-
81
Fever
62
-
34
B
WNBA
Dream
75
-
66
Fever
29
-
26
B
WNBA
Fever
79
-
101
Dream
35
-
50
B
WNBA
Fever
79
-
85
Dream
36
-
36
B
WNBA
Dream
85
-
78
Fever
39
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
89
-
72
Fever
55
-
35
B
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
80
Fever
46
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
68
-
87
Mystics
33
-
38
B
WNBA
Sky
80
-
89
Dream
39
-
51
T
WNBA
Dream
61
-
78
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78
-
74
Las Vegas Aces
28
-
34
T
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
T
WNBA
Dream
79
-
92
Minnesota
47
-
51
B
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
T