Bảng xếp hạng
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 4 | 81.6 | 77.5 | 4.1 | 2 | 64% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 84 | 74.2 | 9.8 | 3 | 75% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 80.3 | 79.3 | 1 | 1 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82.8 | 76.9 | 5.9 | 70% |
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 7 | 77.9 | 83 | -5.1 | 5 | 36% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 78 | 81.7 | -3.7 | 5 | 43% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 85.2 | -7.4 | 6 | 25% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 77.6 | 82.1 | -4.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
B
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
66
-
63
Sparks
35
-
38
T
WNBA
Sparks
92
-
85
Storm
39
-
39
B
WNBA
Sparks
69
-
106
Storm
32
-
51
T
WNBA
Storm
77
-
85
Sparks
43
-
49
B
WNBA
Storm
83
-
80
Sparks
51
-
41
T
WNBA
Storm
81
-
68
Sparks
47
-
28
T
WNBA
Sparks
81
-
53
Storm
45
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
83
-
64
Storm
36
-
41
B
WNBA
Las Vegas Aces
65
-
78
Storm
28
-
36
T
WNBA
Storm
80
-
62
Mercury
46
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
T
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
T
WNBA
Liberty
74
-
63
Storm
36
-
24
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
T
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
96
-
92
Las Vegas Aces
43
-
44
T
WNBA
Sparks
81
-
72
Wings
38
-
44
T
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
B
WNBA
Mercury
87
-
68
Sparks
39
-
22
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
T
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Sparks
42
-
33
B