Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 9 | 1 | 79.7 | 70.6 | 9.1 | 1 | 90% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 79.1 | 70 | 9.1 | 2 | 86% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81 | 72 | 9 | 2 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 79.7 | 70.6 | 9.1 | 90% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 78 | 89.8 | -11.8 | 5 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 78.2 | 90.2 | -12 | 5 | 20% |
Khách | 7 | 2 | 5 | 77.9 | 89.6 | -11.7 | 5 | 29% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.9 | 88.4 | -8.5 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
T
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
T
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
T
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
T
WNBA
Fever
81
-
89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Sun
88
-
69
Fever
48
-
37
T
WNBA
Fever
70
-
92
Sun
41
-
54
T
WNBA
Sun
94
-
85
Fever
37
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75
-
82
Liberty
39
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
T
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
70
-
47
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83
-
85
Fever
40
-
42
T
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
80
Fever
46
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B