Bảng xếp hạng

Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 10 2 85.2 74.9 10.3 2 83%
Chủ 6 5 1 86.8 76.3 10.5 2 83%
Khách 6 5 1 83.7 73.5 10.2 1 83%
trận gần đây 10 8 2 83.6 75.3 8.3 80%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 0 11 73.5 82.7 -9.2 6 0%
Chủ 5 0 5 75.2 81.2 -6 6 0%
Khách 6 0 6 72 84 -12 6 0%
trận gần đây 10 0 10 72.8 82.5 -9.7 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
T
WNBA
Mystics
80 - 85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Liberty
90 - 85
Mystics
46
-
35
T
WNBA
Liberty
90 - 75
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Liberty
88 - 90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Mystics
87 - 96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
89 - 88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Mystics
80 - 64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Mystics
78 - 69
Liberty
40
-
37
B
WNBA
Liberty
77 - 65
Mystics
40
-
35
T

Tỷ số quá khứ   

New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75 - 82
Liberty
39
-
39
T
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
T
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
T
WNBA
Liberty
104 - 68
Fever
55
-
37
T
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
T
WNBA
Liberty
81 - 78
Mercury
47
-
44
T
WNBA
Minnesota
84 - 67
Liberty
44
-
40
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
B
WNBA
Liberty
74 - 63
Storm
36
-
24
T
WNBA
Liberty
91 - 80
Fever
57
-
37
T
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83 - 85
Fever
40
-
42
B
WNBA
Mystics
71 - 79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Sun
76 - 59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101 - 69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83 - 80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70 - 68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75 - 84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
B

44.7%
40.1%
32.5%
32.3%
53.6%
45%
82.1%
75.6%
35.9
32
22.1
19.5
7.8
7.5
13.6
16.7