Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 78.8 78.7 0.1 4 44%
Chủ 4 1 3 77 81 -4 4 25%
Khách 5 3 2 80.2 76.8 3.4 3 60%
trận gần đây 9 4 5 78.8 78.7 0.1 44%
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 75.1 78.4 -3.3 3 50%
Chủ 5 2 3 70.2 78.2 -8 3 40%
Khách 3 2 1 83.3 78.7 4.6 4 67%
trận gần đây 8 4 4 75.1 78.4 -3.3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78 - 67
Sky
39
-
37
B
WNBA
Sky
77 - 88
Dream
33
-
42
B
WNBA
Sky
68 - 82
Dream
41
-
42
B
WNBA
Dream
83 - 65
Sky
40
-
25
B
WNBA
Sky
90 - 75
Dream
44
-
47
T
WNBA
Sky
106 - 100
Dream
56
-
42
T
WNBA
Dream
65 - 73
Sky
31
-
39
T
WNBA
Dream
79 - 86
Sky
33
-
40
T
WNBA
Sky
83 - 90
Dream
33
-
43
B
WNBA
Dream
77 - 85
Sky
26
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
71 - 79
Sky
44
-
35
T
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71 - 70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
83 - 73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68 - 77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82 - 86
Sun
50
-
42
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Wings
74 - 83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87 - 79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101 - 53
Liberty
49
-
28
T
Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
61 - 78
Liberty
32
-
38
B
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78 - 74
Las Vegas Aces
28
-
34
T
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
T
WNBA
Dream
79 - 92
Minnesota
47
-
51
B
WNBA
Dream
83 - 78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87 - 84
Mystics
41
-
45
T

41.6%
40.5%
31.3%
34.7%
44.6%
43%
74.8%
80.4%
37.6
34.7
19.4
18.3
10.5
8.1
13.6
13.6