Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 17 16 27 38 81
15 20 25 20 35 80
- Phoenix Mercury - Minnesota Lynx

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kahleah Copper
    Kahleah Copper
    34
    13/23
    3/5
  • Kayla McBride
    Kayla McBride
    25
    8/15
    1/1
Board
  • Natasha Mack
    Natasha Mack
    7
    5
    2
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Cloud N.
    Cloud N.
    10
    3
    33
  • Napheesa Collier
    Napheesa Collier
    6
    3
    40

Phoenix Mercury

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-6 1-2 3-4 6 10 4 0 8
31 13-23 5-12 3-5 6 2 2 0 34
27 4-7 1-3 0-0 4 0 0 0 9
21 3-6 0-0 5-5 4 1 1 0 11
22 1-2 1-2 0-0 5 1 1 0 3
17 1-3 0-0 0-0 7 0 1 0 2
14 0-3 0-0 0-0 0 2 0 0 0
1 1-1 0-0 0-0 1 0 0 0 2

Minnesota Lynx

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-15 8-13 1-1 5 3 2 0 25
23 3-8 0-0 0-0 6 2 3 0 6
40 7-19 2-2 4-4 12 6 1 0 20
32 1-5 1-4 1-2 2 2 3 0 4
28 4-9 1-4 3-4 4 6 5 0 12
16 3-7 2-5 0-0 3 3 2 0 8
6 1-2 1-2 0-0 1 0 1 0 3
5 1-1 0-0 0-0 0 0 1 0 2
3 0-1 0-1 0-0 0 0 1 0 0

Phoenix Mercury
Minnesota Lynx

Phoenix Mercury

Minnesota Lynx

  • Diamond Miller
    Diamond Miller
    Injured