Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 7 | 75.6 | 83.2 | -7.6 | 6 | 22% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 73.8 | 81.6 | -7.8 | 6 | 20% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 85.2 | -7.4 | 6 | 25% |
trận gần đây | 9 | 2 | 7 | 75.6 | 83.2 | -7.6 | 22% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 82.4 | 84.5 | -2.1 | 5 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 80.7 | 85.7 | -5 | 5 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 83.4 | 83.8 | -0.4 | 4 | 40% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 82.4 | 84.5 | -2.1 | 38% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
B
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
B
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Wings
89
-
97
Sparks
49
-
46
T
WNBA
Wings
92
-
82
Sparks
50
-
45
B
WNBA
Sparks
93
-
91
Wings
52
-
40
T
WNBA
Wings
87
-
84
Sparks
44
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
62
-
86
Minnesota
26
-
45
B
WNBA
Mercury
87
-
68
Sparks
39
-
22
B
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
T
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Sparks
42
-
33
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
81
-
95
Las Vegas Aces
42
-
47
B
WNBA
Minnesota
87
-
76
Wings
39
-
38
B
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
B
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B