Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 0 | 10 | 72.5 | 82.5 | -10 | 6 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 73.2 | 80.2 | -7 | 6 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 72 | 84 | -12 | 6 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 72.5 | 82.5 | -10 | 0% |
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 9 | 77.4 | 90.5 | -13.1 | 5 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 4 | 78.2 | 90.2 | -12 | 5 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 76.7 | 90.7 | -14 | 5 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 78 | 90.3 | -12.3 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
79
-
83
Mystics
42
-
42
T
WNBA
Mystics
76
-
82
Fever
36
-
39
B
WNBA
Mystics
96
-
88
Fever
55
-
40
T
WNBA
Fever
87
-
66
Mystics
41
-
38
B
WNBA
Mystics
95
-
83
Fever
57
-
40
T
WNBA
Fever
70
-
82
Mystics
30
-
39
T
WNBA
Fever
75
-
87
Mystics
46
-
38
T
WNBA
Mystics
84
-
70
Fever
50
-
31
T
WNBA
Mystics
82
-
77
Fever
46
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
85
Mystics
35
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
71
-
79
Sky
44
-
35
B
WNBA
Sun
76
-
59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
104
-
68
Fever
55
-
37
B
WNBA
Fever
71
-
70
Sky
35
-
33
T
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
80
Fever
46
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
B