Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 4 3 77.1 78.4 -1.3 3 57%
Chủ 4 2 2 72.5 78.2 -5.7 3 50%
Khách 3 2 1 83.3 78.7 4.6 3 67%
trận gần đây 7 4 3 77.1 78.4 -1.3 57%
Liberty
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 8 2 86.3 76.3 10 2 80%
Chủ 6 5 1 86.8 76.3 10.5 2 83%
Khách 4 3 1 85.5 76.2 9.3 2 75%
trận gần đây 10 8 2 86.3 76.3 10 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
95 - 84
Dream
57
-
42
B
WNBA
Dream
80 - 110
Liberty
40
-
59
B
WNBA
Liberty
79 - 86
Dream
46
-
41
T
WNBA
Dream
83 - 106
Liberty
39
-
61
B
WNBA
Liberty
87 - 83
Dream
52
-
49
B
WNBA
Dream
70 - 80
Liberty
42
-
53
B
WNBA
Liberty
81 - 92
Dream
36
-
41
T
WNBA
Dream
77 - 89
Liberty
43
-
53
B
WNBA
Dream
73 - 69
Liberty
40
-
34
T
WNBA
Dream
78 - 99
Liberty
40
-
43
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
50 - 69
Sun
27
-
39
B
WNBA
Dream
78 - 74
Las Vegas Aces
28
-
34
T
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
T
WNBA
Dream
79 - 92
Minnesota
47
-
51
B
WNBA
Dream
83 - 78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87 - 84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101 - 74
Dream
52
-
34
B
New York Liberty
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
T
WNBA
Liberty
104 - 68
Fever
55
-
37
T
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
T
WNBA
Liberty
81 - 78
Mercury
47
-
44
T
WNBA
Minnesota
84 - 67
Liberty
44
-
40
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
B
WNBA
Liberty
74 - 63
Storm
36
-
24
T
WNBA
Liberty
91 - 80
Fever
57
-
37
T
WNBA
Fever
66 - 102
Liberty
31
-
48
T
WNBA
Mystics
80 - 85
Liberty
43
-
40
T

41.2%
45.1%
36.9%
31.9%
42.9%
54.3%
78.5%
83.8%
34.1
36.3
18.2
21.3
7.8
8
14
14