Bảng xếp hạng

Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 0 9 72.7 82.9 -10.2 6 0%
Chủ 3 0 3 74 80.7 -6.7 6 0%
Khách 6 0 6 72 84 -12 6 0%
trận gần đây 9 0 9 72.7 82.9 -10.2 0%
Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 3 5 78.8 79.6 -0.8 4 38%
Chủ 4 1 3 77 81 -4 4 25%
Khách 4 2 2 80.5 78.2 2.3 4 50%
trận gần đây 8 3 5 78.8 79.6 -0.8 38%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
83 - 76
Sky
40
-
39
T
WNBA
Sky
59 - 80
Mystics
30
-
43
T
WNBA
Mystics
77 - 69
Sky
42
-
38
T
WNBA
Sky
69 - 71
Mystics
34
-
40
T
WNBA
Sky
93 - 83
Mystics
55
-
34
B
WNBA
Mystics
84 - 82
Sky
45
-
40
T
WNBA
Sky
91 - 82
Mystics
36
-
34
B
WNBA
Mystics
73 - 82
Sky
42
-
38
B
WNBA
Sky
71 - 79
Mystics
37
-
47
T
WNBA
Sky
85 - 89
Mystics
44
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
76 - 59
Mystics
32
-
33
B
WNBA
Liberty
90 - 79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101 - 69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83 - 80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70 - 68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75 - 84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80 - 85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Minnesota
40
-
35
B
Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
75 - 88
Liberty
48
-
49
B
WNBA
Fever
71 - 70
Sky
35
-
33
B
WNBA
Sky
83 - 73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68 - 77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82 - 86
Sun
50
-
42
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Wings
74 - 83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87 - 79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101 - 53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92 - 81
Sky
44
-
33
B

39.8%
42.2%
32.6%
33.1%
44.6%
45%
75.9%
75.6%
30.8
36.9
19.5
18.8
8
9.9
16.2
14.3