Bảng xếp hạng

Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 2 6 77.2 82.9 -5.7 6 25%
Chủ 4 1 3 76.8 80.5 -3.7 6 25%
Khách 4 1 3 77.8 85.2 -7.4 6 25%
trận gần đây 8 2 6 77.2 82.9 -5.7 25%
Minnesota
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 6 2 86.4 77.4 9 1 75%
Chủ 5 4 1 86.8 77.4 9.4 1 80%
Khách 3 2 1 85.7 77.3 8.4 2 67%
trận gần đây 8 6 2 86.4 77.4 9 75%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
73 - 70
Sparks
46
-
29
B
WNBA
Sparks
61 - 67
Minnesota
33
-
32
B
WNBA
Sparks
72 - 77
Minnesota
43
-
34
B
WNBA
Minnesota
91 - 86
Sparks
43
-
43
B
WNBA
Sparks
77 - 84
Minnesota
43
-
52
B
WNBA
Minnesota
83 - 85
Sparks
34
-
45
T
WNBA
Sparks
84 - 87
Minnesota
40
-
46
B
WNBA
Minnesota
66 - 57
Sparks
35
-
41
B
WNBA
Sparks
61 - 86
Minnesota
31
-
43
B
WNBA
Minnesota
80 - 64
Sparks
49
-
35
B

Tỷ số quá khứ   

Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
87 - 68
Sparks
39
-
22
B
WNBA
Sky
83 - 73
Sparks
49
-
31
B
WNBA
Fever
82 - 88
Sparks
32
-
37
T
WNBA
Sparks
83 - 84
Wings
42
-
49
B
WNBA
Sparks
73 - 78
Fever
45
-
34
B
WNBA
Sparks
70 - 68
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 82
Sparks
42
-
33
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Mercury
85 - 98
Sparks
42
-
42
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Storm
38
-
44
T
Minnesota Lynx
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
87 - 76
Wings
39
-
38
T
WNBA
Minnesota
95 - 71
Mercury
55
-
31
T
WNBA
Minnesota
66 - 80
Las Vegas Aces
34
-
43
B
WNBA
Dream
79 - 92
Minnesota
47
-
51
T
WNBA
Minnesota
84 - 67
Liberty
44
-
40
T
WNBA
Sun
83 - 82
Minnesota
37
-
35
B
WNBA
Minnesota
102 - 93
Storm
44
-
37
T
WNBA
Storm
70 - 83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Mystics
77 - 83
Minnesota
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92 - 81
Sky
44
-
33
T

43.9%
46.8%
36.2%
38.4%
48.2%
51.8%
75.8%
77.6%
35.8
33.6
19.7
23
8.7
11
18.1
16