Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 8 | 0 | 80.8 | 70.6 | 10.2 | 1 | 100% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 80.6 | 69.8 | 10.8 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 81 | 72 | 9 | 1 | 100% |
trận gần đây | 8 | 8 | 0 | 80.8 | 70.6 | 10.2 | 100% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 8 | 74.4 | 83.8 | -9.4 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 74 | 80.7 | -6.7 | 6 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 5 | 74.6 | 85.6 | -11 | 6 | 0% |
trận gần đây | 8 | 0 | 8 | 74.4 | 83.8 | -9.4 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Mystics
64
-
68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Sun
74
-
72
Mystics
34
-
49
T
WNBA
Mystics
71
-
63
Sun
43
-
27
B
WNBA
Sun
79
-
71
Mystics
41
-
37
T
WNBA
Mystics
75
-
85
Sun
37
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
90
Sun
33
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
50
-
69
Sun
27
-
39
T
WNBA
Sun
74
-
72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
70
-
47
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90
-
79
Mystics
49
-
45
B
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B