Bảng xếp hạng

Nữ Atlanta Dream
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 4 2 81.7 80 1.7 3 67%
Chủ 3 2 1 80 81.3 -1.3 3 67%
Khách 3 2 1 83.3 78.7 4.6 3 67%
trận gần đây 6 4 2 81.7 80 1.7 67%
Sun
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 82.4 73.6 8.8 1 100%
Chủ 5 5 0 80.6 69.8 10.8 1 100%
Khách 2 2 0 87 83 4 1 100%
trận gần đây 7 7 0 82.4 73.6 8.8 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78 - 86
Sun
38
-
45
B
WNBA
Sun
82 - 71
Dream
38
-
41
B
WNBA
Sun
88 - 92
Dream
50
-
40
T
WNBA
Dream
77 - 89
Sun
44
-
48
B
WNBA
Dream
68 - 85
Sun
34
-
45
B
WNBA
Dream
68 - 93
Sun
33
-
51
B
WNBA
Dream
61 - 72
Sun
22
-
39
B
WNBA
Sun
105 - 92
Dream
58
-
41
B
WNBA
Sun
94 - 78
Dream
49
-
48
B
WNBA
Sun
84 - 64
Dream
46
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Atlanta Dream
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78 - 74
Las Vegas Aces
28
-
34
T
WNBA
Mystics
67 - 73
Dream
34
-
38
T
WNBA
Dream
79 - 92
Minnesota
47
-
51
B
WNBA
Dream
83 - 78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83 - 80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87 - 84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101 - 74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94 - 82
Dream
49
-
49
B
Connecticut Sun
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
74 - 72
Wings
40
-
34
T
WNBA
Sun
70 - 47
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Sky
82 - 86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
83 - 82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84 - 88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92 - 71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79 - 82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84 - 87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81 - 92
Liberty
40
-
54
B

42%
43.9%
39.8%
31.9%
42.9%
48.4%
78.5%
76.6%
34
32.1
19
20.2
7.8
8.8
14.4
11.7