Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 8 | 79.1 | 91.2 | -12.1 | 5 | 11% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 80 | 95.2 | -15.2 | 5 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 4 | 78.4 | 88 | -9.6 | 5 | 20% |
trận gần đây | 9 | 1 | 8 | 79.1 | 91.2 | -12.1 | 11% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 80.8 | 79.7 | 1.1 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 77.7 | 78.7 | -1 | 4 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 84 | 80.7 | 3.3 | 4 | 67% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 80.8 | 79.7 | 1.1 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Fever
87
-
89
Sky
47
-
54
B
WNBA
Sky
90
-
92
Fever
37
-
38
T
WNBA
Sky
108
-
103
Fever
44
-
50
B
WNBA
Sky
81
-
56
Fever
43
-
31
B
WNBA
Fever
84
-
93
Sky
38
-
48
B
WNBA
Fever
89
-
87
Sky
37
-
50
T
WNBA
Sky
95
-
90
Fever
42
-
49
B
WNBA
Fever
79
-
75
Sky
34
-
42
T
WNBA
Sky
98
-
87
Fever
46
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
88
-
103
Storm
41
-
47
B
WNBA
Fever
82
-
88
Sparks
32
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
80
Fever
46
-
38
B
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
T
WNBA
Storm
85
-
83
Fever
44
-
40
B
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
B
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
83
-
73
Sparks
49
-
31
T
WNBA
Sky
68
-
77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
B
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
59
Sky
53
-
36
B