Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 6 | 0 | 83.8 | 73.8 | 10 | 1 | 100% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 82.2 | 69.2 | 13 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 87 | 83 | 4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 83.8 | 73.8 | 10 | 100% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 86 | 84 | 2 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 5 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 89.7 | 86 | 3.7 | 3 | 67% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 86 | 84 | 2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
75
-
95
Wings
40
-
46
B
WNBA
Wings
91
-
81
Sun
52
-
43
B
WNBA
Wings
83
-
88
Sun
42
-
40
T
WNBA
Sun
80
-
74
Wings
44
-
30
T
WNBA
Wings
58
-
73
Sun
34
-
34
T
WNBA
Sun
79
-
89
Wings
30
-
46
B
WNBA
Sun
93
-
68
Wings
47
-
37
T
WNBA
Wings
82
-
71
Sun
41
-
38
B
WNBA
Sun
99
-
68
Wings
47
-
35
T
WNBA
Sun
77
-
85
Wings
39
-
27
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
70
-
47
Mercury
38
-
25
T
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
83
-
84
Wings
42
-
49
T
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91
-
84
Wings
44
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
83
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T