Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 83 | 77.3 | 5.7 | 2 | 71% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 81.8 | 77.8 | 4 | 2 | 75% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 84.7 | 76.7 | 8 | 2 | 67% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 83 | 77.3 | 5.7 | 71% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 7 | 73.7 | 82.9 | -9.2 | 6 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 74 | 80.7 | -6.7 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 73.5 | 84.5 | -11 | 6 | 0% |
trận gần đây | 7 | 0 | 7 | 73.7 | 82.9 | -9.2 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
T
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
T
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
B
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
T
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
T
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
B
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
B
WNBA
Liberty
77
-
65
Mystics
40
-
35
T
WNBA
Mystics
70
-
74
Liberty
28
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81
-
78
Mercury
47
-
44
T
WNBA
Minnesota
84
-
67
Liberty
44
-
40
B
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
B
WNBA
Liberty
74
-
63
Storm
36
-
24
T
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
T
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
T
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Liberty
69
-
70
Las Vegas Aces
39
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
67
-
73
Dream
34
-
38
B
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B