Bảng xếp hạng

Nữ Chicago Sky
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 5 2 3 80.4 81 -0.6 4 40%
Chủ 2 0 2 75 81.5 -6.5 4 0%
Khách 3 2 1 84 80.7 3.3 4 67%
trận gần đây 5 2 3 80.4 81 -0.6 40%
Sparks
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 79.5 82.2 -2.7 6 33%
Chủ 4 1 3 76.8 80.5 -3.7 6 25%
Khách 2 1 1 85 85.5 -0.5 6 50%
trận gần đây 6 2 4 79.5 82.2 -2.7 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
75 - 76
Sky
43
-
43
T
WNBA
Sky
86 - 78
Sparks
43
-
38
T
WNBA
Sky
80 - 63
Sparks
46
-
37
T
WNBA
Sparks
77 - 62
Sky
37
-
33
B
WNBA
Sparks
68 - 80
Sky
28
-
37
T
WNBA
Sparks
59 - 82
Sky
25
-
54
T
WNBA
Sky
91 - 98
Sparks
39
-
42
B
WNBA
Sparks
68 - 63
Sky
40
-
31
B
WNBA
Sky
79 - 82
Sparks
37
-
37
B
WNBA
Sky
61 - 76
Sparks
33
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Nữ Chicago Sky
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
68 - 77
Storm
37
-
38
B
WNBA
Sky
82 - 86
Sun
50
-
42
B
WNBA
Liberty
81 - 90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Wings
74 - 83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87 - 79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101 - 53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92 - 81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
92 - 70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87 - 59
Sky
53
-
36
B
WNBA
Sun
91 - 102
Sky
43
-
41
T
Los Angeles Sparks
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
82 - 88
Sparks
32
-
37
T
WNBA
Sparks
83 - 84
Wings
42
-
49
B
WNBA
Sparks
73 - 78
Fever
45
-
34
B
WNBA
Sparks
70 - 68
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 82
Sparks
42
-
33
B
WNBA
Sparks
81 - 92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Mercury
85 - 98
Sparks
42
-
42
T
WNBA
Sparks
84 - 79
Storm
38
-
44
T
WNBA
Storm
89 - 91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Liberty
96 - 89
Sparks
43
-
50
B

43.3%
45%
35.1%
37.6%
46.5%
48.9%
76.1%
76.8%
36.2
35.8
18.8
20.3
8.8
9.7
14.9
16.8