Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 74.8 | 84.5 | -9.7 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 84.5 | -7 | 6 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 73.5 | 84.5 | -11 | 6 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 74.8 | 84.5 | -9.7 | 0% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 84.8 | 0 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 81 | 85 | -4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 84.5 | 4 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 84.8 | 0 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Dream
80
-
73
Mystics
40
-
41
B
WNBA
Dream
94
-
89
Mystics
47
-
48
B
WNBA
Mystics
109
-
86
Dream
61
-
33
T
WNBA
Mystics
88
-
76
Dream
50
-
43
T
WNBA
Dream
66
-
85
Mystics
36
-
41
T
WNBA
Mystics
92
-
74
Dream
52
-
32
T
WNBA
Mystics
70
-
50
Dream
34
-
25
T
WNBA
Dream
73
-
78
Mystics
44
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
101
-
69
Mystics
50
-
41
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
79
-
92
Minnesota
47
-
51
B
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T