Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 86.6 | 79.2 | 7.4 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 76.7 | 9.6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 87 | 83 | 4 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 5 | 0 | 86.6 | 79.2 | 7.4 | 100% |
Mercury
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 88.2 | 89.8 | -1.6 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 87.7 | 90.7 | -3 | 3 | 67% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 89 | 88.5 | 0.5 | 3 | 50% |
trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 88.2 | 89.8 | -1.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84
-
74
Mercury
38
-
41
T
WNBA
Mercury
90
-
84
Sun
52
-
48
B
WNBA
Mercury
72
-
66
Sun
43
-
34
B
WNBA
Sun
77
-
64
Mercury
45
-
45
T
WNBA
Sun
87
-
63
Mercury
35
-
25
T
WNBA
Mercury
88
-
92
Sun
45
-
42
T
WNBA
Mercury
67
-
76
Sun
43
-
49
T
WNBA
Mercury
67
-
84
Sun
30
-
48
T
WNBA
Sun
86
-
78
Mercury
37
-
33
T
WNBA
Sun
95
-
100
Mercury
31
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
82
-
86
Sun
50
-
42
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
B
WNBA
Mercury
83
-
80
Mystics
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
88
-
98
Mercury
47
-
46
T
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
80
Mercury
42
-
41
B
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
B
WNBA
Storm
85
-
59
Mercury
45
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
100
-
85
Mercury
53
-
41
B
WNBA
Mercury
73
-
94
Las Vegas Aces
31
-
48
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
B