Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 76.5 | 81.8 | -5.3 | 6 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 74.7 | 79.3 | -4.6 | 6 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 82 | 89 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 76.5 | 81.8 | -5.3 | 25% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 86.5 | 84.2 | 2.3 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 92.5 | 87.5 | 5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 86.5 | 84.2 | 2.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
98
-
84
Sparks
52
-
48
B
WNBA
Sparks
93
-
83
Wings
44
-
44
T
WNBA
Sparks
76
-
74
Wings
33
-
42
T
WNBA
Wings
61
-
79
Sparks
32
-
38
T
WNBA
Sparks
88
-
116
Wings
29
-
66
B
WNBA
Wings
89
-
97
Sparks
49
-
46
T
WNBA
Wings
92
-
82
Sparks
50
-
45
B
WNBA
Sparks
93
-
91
Wings
52
-
40
T
WNBA
Wings
87
-
84
Sparks
44
-
41
B
WNBA
Wings
79
-
69
Sparks
38
-
28
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
73
-
78
Fever
45
-
34
B
WNBA
Sparks
70
-
68
Mystics
32
-
36
T
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Sparks
42
-
33
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
T
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
92
-
107
Wings
35
-
52
T
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
B
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91
-
84
Wings
44
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
83
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T