Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 86.7 | 82.3 | 4.4 | 2 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 83 | 78 | 5 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 84.5 | 4 | 4 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 86.7 | 82.3 | 4.4 | 67% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 87.8 | 78.2 | 9.6 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 93 | 80 | 13 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 76.5 | 6 | 1 | 50% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 87.8 | 78.2 | 9.6 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
82
-
73
Minnesota
54
-
37
T
WNBA
Minnesota
77
-
83
Dream
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
81
-
71
Dream
41
-
36
B
WNBA
Dream
85
-
92
Minnesota
29
-
49
B
WNBA
Dream
84
-
76
Minnesota
43
-
37
T
WNBA
Dream
85
-
87
Minnesota
46
-
40
B
WNBA
Minnesota
100
-
80
Dream
52
-
38
B
WNBA
Minnesota
86
-
84
Dream
41
-
42
B
WNBA
Dream
69
-
61
Minnesota
42
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
83
-
78
Wings
40
-
48
T
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
84
-
67
Liberty
44
-
40
T
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
B
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
T
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B