Bảng xếp hạng
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 84 | 80.7 | 3.3 | 2 | 67% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 84 | 80.7 | 3.3 | 2 | 67% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 84 | 80.7 | 3.3 | 67% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 86.8 | 78.5 | 8.3 | 1 | 100% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 76.7 | 9.6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 88 | 84 | 4 | 3 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 86.8 | 78.5 | 8.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
T
WNBA
Sky
73
-
79
Sun
40
-
45
B
WNBA
Sky
72
-
84
Sun
38
-
36
B
WNBA
Sun
96
-
72
Sky
54
-
42
B
WNBA
Sky
63
-
72
Sun
40
-
40
B
WNBA
Sun
104
-
80
Sky
58
-
41
B
WNBA
Sun
72
-
76
Sky
38
-
40
T
WNBA
Sky
85
-
77
Sun
47
-
32
T
WNBA
Sky
63
-
68
Sun
34
-
34
B
WNBA
Sky
94
-
91
Sun
50
-
46
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
T
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
59
Sky
53
-
36
B
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
T
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
T
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T