Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 89 | 82 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 102 | 93 | 9 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82.5 | 76.5 | 6 | 2 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 89 | 82 | 7 | 67% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 4 | 1 | 86.6 | 75.8 | 10.8 | 2 | 80% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 82 | 77.7 | 4.3 | 2 | 67% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 93.5 | 73 | 20.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 5 | 4 | 1 | 86.6 | 75.8 | 10.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
76
-
111
Liberty
35
-
65
B
WNBA
Minnesota
66
-
76
Liberty
42
-
41
B
WNBA
Liberty
83
-
88
Minnesota
39
-
48
T
WNBA
Liberty
88
-
69
Minnesota
45
-
37
B
WNBA
Liberty
77
-
84
Minnesota
37
-
46
T
WNBA
Minnesota
84
-
78
Liberty
45
-
42
T
WNBA
Minnesota
74
-
66
Liberty
39
-
37
T
WNBA
Minnesota
88
-
78
Liberty
45
-
41
T
WNBA
Liberty
86
-
75
Minnesota
43
-
45
B
WNBA
Minnesota
94
-
64
Liberty
42
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
83
-
82
Minnesota
37
-
35
B
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
T
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
81
-
90
Sky
32
-
40
B
WNBA
Liberty
74
-
63
Storm
36
-
24
T
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
T
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
T
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Liberty
69
-
70
Las Vegas Aces
39
-
30
B
WNBA
Liberty
87
-
73
Las Vegas Aces
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
76
Liberty
52
-
44
B