Bảng xếp hạng

Mercury
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 88.7 87.3 1.4 2 67%
Chủ 1 1 0 88 85 3 3 100%
Khách 2 1 1 89 88.5 0.5 2 50%
trận gần đây 3 2 1 88.7 87.3 1.4 67%
Mystics
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 4 0 4 75 80.8 -5.8 6 0%
Chủ 2 0 2 77.5 84.5 -7 6 0%
Khách 2 0 2 72.5 77 -4.5 6 0%
trận gần đây 4 0 4 75 80.8 -5.8 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
B
WNBA
Mercury
91 - 72
Mystics
44
-
34
T
WNBA
Mystics
84 - 69
Mercury
46
-
31
B
WNBA
Mystics
88 - 69
Mercury
54
-
38
B
WNBA
Mercury
80 - 75
Mystics
43
-
45
T
WNBA
Mystics
83 - 65
Mercury
44
-
34
B
WNBA
Mystics
90 - 99
Mercury
39
-
38
T
WNBA
Mercury
77 - 64
Mystics
39
-
44
T
WNBA
Mystics
70 - 91
Mercury
37
-
44
T
WNBA
Mercury
85 - 84
Mystics
35
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Phoenix Mercury
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
88 - 98
Mercury
47
-
46
T
WNBA
Mercury
88 - 85
Dream
43
-
37
T
WNBA
Las Vegas Aces
89 - 80
Mercury
42
-
41
B
WNBA
Mercury
85 - 98
Sparks
42
-
42
B
WNBA
Storm
85 - 59
Mercury
45
-
28
B
WNBA
Las Vegas Aces
100 - 85
Mercury
53
-
41
B
WNBA
Mercury
73 - 94
Las Vegas Aces
31
-
48
B
WNBA
Mercury
77 - 100
Mystics
33
-
50
B
WNBA
Minnesota
86 - 73
Mercury
41
-
41
B
WNBA
Sun
84 - 74
Mercury
38
-
41
B
Washington Mystics
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
70 - 68
Mystics
32
-
36
B
WNBA
Mystics
75 - 84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84 - 77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80 - 85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77 - 83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87 - 84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90 - 85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90 - 75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88 - 90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75 - 80
Dream
35
-
42
B

40.9%
41.6%
40.3%
32%
41.2%
47.8%
77.4%
73.9%
31.9
32
17.8
21.8
6.7
9
11.7
13.5