Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 88 | 72.2 | 15.8 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 71.5 | 11 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 93.5 | 73 | 20.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 88 | 72.2 | 15.8 | 100% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 81 | 80.5 | 0.5 | 4 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 81 | 80.5 | 0.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 81 | 80.5 | 0.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
T
WNBA
Liberty
89
-
73
Sky
48
-
40
T
WNBA
Liberty
82
-
86
Sky
47
-
30
B
WNBA
Sky
76
-
77
Liberty
43
-
35
T
WNBA
Liberty
72
-
90
Sky
42
-
54
B
WNBA
Sky
100
-
62
Liberty
52
-
28
B
WNBA
Sky
91
-
98
Liberty
45
-
48
T
WNBA
Sky
89
-
81
Liberty
44
-
46
B
WNBA
Liberty
83
-
80
Sky
37
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
74
-
63
Storm
36
-
24
T
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
T
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
T
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Liberty
69
-
70
Las Vegas Aces
39
-
30
B
WNBA
Liberty
87
-
73
Las Vegas Aces
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
76
Liberty
52
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
82
Liberty
46
-
49
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
T
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
B
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
59
Sky
53
-
36
B
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
T
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
B