Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 88 | 77.3 | 10.7 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 88 | 74 | 14 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 88 | 84 | 4 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 88 | 77.3 | 10.7 | 100% |
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 92.5 | 81.5 | 11 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 102 | 93 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 1 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 92.5 | 81.5 | 11 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
79
-
69
Minnesota
37
-
30
T
WNBA
Sun
83
-
87
Minnesota
44
-
48
B
WNBA
Minnesota
68
-
89
Sun
28
-
41
T
WNBA
Minnesota
84
-
89
Sun
47
-
47
T
WNBA
Sun
90
-
83
Minnesota
45
-
34
T
WNBA
Minnesota
79
-
86
Sun
32
-
42
T
WNBA
Minnesota
84
-
94
Sun
38
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
84
-
88
Sun
44
-
41
T
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
T
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
T