Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 81.5 | 90.5 | -9 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 81 | 92 | -11 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 82 | 89 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 81.5 | 90.5 | -9 | 0% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 84.3 | -7 | 6 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 84.5 | -7 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 77 | 84 | -7 | 6 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 77.3 | 84.3 | -7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Mystics
83
-
91
Sparks
36
-
43
T
WNBA
Mystics
79
-
77
Sparks
48
-
40
B
WNBA
Mystics
76
-
79
Sparks
32
-
40
T
WNBA
Sparks
81
-
94
Mystics
44
-
53
B
WNBA
Sparks
84
-
82
Mystics
35
-
31
T
WNBA
Mystics
78
-
68
Sparks
56
-
23
B
WNBA
Sparks
89
-
82
Mystics
49
-
44
T
WNBA
Mystics
89
-
71
Sparks
45
-
35
B
WNBA
Sparks
72
-
80
Mystics
45
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Las Vegas Aces
89
-
82
Sparks
42
-
33
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
B
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
T
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
B
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
B
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T