Bảng xếp hạng
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 84.5 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 84.5 | 4 | 4 | 50% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 84.5 | 4 | 50% |
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 4 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 81 | -0.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Wings
85
-
73
Dream
43
-
32
B
WNBA
Wings
85
-
78
Dream
47
-
30
B
WNBA
Dream
68
-
81
Wings
35
-
42
B
WNBA
Dream
80
-
75
Wings
51
-
40
T
WNBA
Wings
59
-
66
Dream
35
-
39
T
WNBA
Wings
64
-
69
Dream
32
-
32
T
WNBA
Wings
72
-
68
Dream
36
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
88
-
85
Dream
43
-
37
B
WNBA
Sparks
81
-
92
Dream
48
-
48
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
74
-
83
Sky
42
-
30
B
WNBA
Wings
87
-
79
Sky
40
-
43
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91
-
84
Wings
44
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
83
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T