Bảng xếp hạng
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 92.7 | 75.3 | 17.4 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 80 | 11 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 93.5 | 73 | 20.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 92.7 | 75.3 | 17.4 | 100% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 82.3 | 86.7 | -4.4 | 5 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 83 | -13 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88.5 | 88.5 | 0 | 2 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 82.3 | 86.7 | -4.4 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
86
-
82
Storm
35
-
45
T
WNBA
Liberty
80
-
76
Storm
35
-
36
T
WNBA
Storm
66
-
81
Liberty
27
-
44
T
WNBA
Storm
78
-
86
Liberty
39
-
46
T
WNBA
Liberty
72
-
81
Storm
37
-
39
B
WNBA
Storm
92
-
61
Liberty
49
-
23
B
WNBA
Storm
79
-
71
Liberty
34
-
24
B
WNBA
Storm
85
-
75
Liberty
40
-
45
B
WNBA
Liberty
83
-
99
Storm
47
-
46
B
WNBA
Liberty
83
-
79
Storm
42
-
41
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
T
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
T
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Liberty
69
-
70
Las Vegas Aces
39
-
30
B
WNBA
Liberty
87
-
73
Las Vegas Aces
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
76
Liberty
52
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
82
Liberty
46
-
49
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
75
-
84
Storm
34
-
39
T
WNBA
Minnesota
102
-
93
Storm
44
-
37
B
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
B
WNBA
Storm
85
-
59
Mercury
45
-
28
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
B
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
B
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
103
-
77
Storm
49
-
43
B
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
T