Bảng xếp hạng
Fever
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 72.3 | 95 | -22.7 | 5 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 66 | 102 | -36 | 5 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 75.5 | 91.5 | -16 | 5 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 72.3 | 95 | -22.7 | 0% |
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 88 | 74 | 14 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 88 | 74 | 14 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 88 | 74 | 14 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
B
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
72
-
88
Sun
33
-
56
B
WNBA
Sun
81
-
78
Fever
38
-
34
B
WNBA
Fever
61
-
70
Sun
28
-
35
B
WNBA
Fever
81
-
89
Sun
28
-
41
B
WNBA
Sun
88
-
69
Fever
48
-
37
B
WNBA
Fever
70
-
92
Sun
41
-
54
B
WNBA
Sun
94
-
85
Fever
37
-
35
B
WNBA
Fever
73
-
67
Sun
28
-
29
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
91
-
80
Fever
57
-
37
B
WNBA
Fever
66
-
102
Liberty
31
-
48
B
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
B
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
T
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
T
WNBA
Sun
76
-
59
Fever
37
-
31
B
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
T
WNBA
Fever
100
-
110
Wings
46
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
84
-
77
Mystics
36
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
T