Bảng xếp hạng
Minnesota
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 3 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 70 | 13 | 100% |
Storm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 70 | 83 | -13 | 4 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 83 | -13 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 70 | 83 | -13 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Minnesota
74
-
88
Storm
40
-
47
B
WNBA
Storm
70
-
78
Minnesota
39
-
46
T
WNBA
Storm
97
-
99
Minnesota
46
-
48
T
WNBA
Minnesota
104
-
93
Storm
53
-
47
T
WNBA
Minnesota
69
-
96
Storm
28
-
45
B
WNBA
Storm
89
-
77
Minnesota
56
-
32
B
WNBA
Minnesota
79
-
81
Storm
46
-
39
B
WNBA
Storm
97
-
74
Minnesota
41
-
41
B
WNBA
Minnesota
76
-
70
Storm
40
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
T
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
B
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
T
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
B
WNBA
Fever
87
-
72
Minnesota
56
-
44
B
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
B
WNBA
Minnesota
86
-
73
Mercury
41
-
41
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Storm
70
-
83
Minnesota
44
-
45
B
WNBA
Storm
85
-
59
Mercury
45
-
28
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
B
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
B
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
B
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
B
WNBA
Las Vegas Aces
103
-
77
Storm
49
-
43
B
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
T
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
B
WNBA
Fever
90
-
86
Storm
46
-
38
B