Bảng xếp hạng
Sun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 92 | 71 | 21 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 92 | 71 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 92 | 71 | 21 | 100% |
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 80 | 85 | -5 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 80 | 85 | -5 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 80 | 85 | -5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
64
-
68
Sun
31
-
36
T
WNBA
Sun
92
-
84
Mystics
46
-
41
T
WNBA
Mystics
81
-
88
Sun
42
-
43
T
WNBA
Sun
80
-
74
Mystics
34
-
38
T
WNBA
Sun
74
-
72
Mystics
34
-
49
T
WNBA
Mystics
71
-
63
Sun
43
-
27
B
WNBA
Sun
79
-
71
Mystics
41
-
37
T
WNBA
Mystics
75
-
85
Sun
37
-
45
T
WNBA
Mystics
71
-
90
Sun
33
-
49
T
WNBA
Sun
86
-
81
Mystics
44
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
92
-
71
Fever
49
-
39
T
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
B
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
B
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
B
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
T
WNBA
Minnesota
75
-
90
Sun
34
-
49
T
WNBA
Sun
75
-
82
Minnesota
39
-
44
B
WNBA
Sun
90
-
60
Minnesota
46
-
32
T
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
80
-
85
Liberty
43
-
40
B
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B