Bảng xếp hạng
Sparks
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nữ Atlanta Dream
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
T
WNBA
Sparks
85
-
74
Dream
38
-
45
T
WNBA
Sparks
79
-
90
Dream
40
-
53
B
WNBA
Dream
112
-
84
Sparks
54
-
48
B
WNBA
Dream
88
-
86
Sparks
47
-
45
B
WNBA
Sparks
85
-
78
Dream
52
-
42
T
WNBA
Dream
77
-
75
Sparks
40
-
39
B
WNBA
Dream
68
-
74
Sparks
31
-
34
T
WNBA
Sparks
66
-
64
Dream
36
-
28
T
WNBA
Sparks
85
-
80
Dream
30
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mercury
85
-
98
Sparks
42
-
42
T
WNBA
Sparks
84
-
79
Storm
38
-
44
T
WNBA
Storm
89
-
91
Sparks
53
-
44
T
WNBA
Liberty
96
-
89
Sparks
43
-
50
B
WNBA
Sun
90
-
76
Sparks
49
-
36
B
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
T
WNBA
Sparks
61
-
72
Storm
29
-
38
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
B
WNBA
Sun
83
-
68
Sparks
43
-
38
B
WNBA
Dream
78
-
83
Sparks
52
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
48
-
49
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
T
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
B
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
B
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
B
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
T
WNBA
Dream
79
-
68
Storm
47
-
40
T
WNBA
Minnesota
91
-
85
Dream
43
-
43
B
WNBA
Dream
94
-
76
Mercury
54
-
26
T
WNBA
Fever
83
-
80
Dream
47
-
37
B