Bảng xếp hạng
Wings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Nữ Chicago Sky
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
96
-
104
Sky
37
-
46
B
WNBA
Wings
89
-
104
Sky
48
-
58
B
WNBA
Sky
94
-
88
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
75
-
70
Sky
40
-
41
T
WNBA
Sky
78
-
84
Wings
39
-
42
T
WNBA
Sky
89
-
83
Wings
50
-
39
B
WNBA
Wings
81
-
89
Sky
42
-
41
B
WNBA
Sky
77
-
92
Wings
38
-
50
T
WNBA
Sky
81
-
64
Wings
44
-
29
B
WNBA
Sky
76
-
80
Wings
36
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Wings
79
-
76
Fever
40
-
48
T
WNBA
Wings
61
-
64
Las Vegas Aces
36
-
31
B
WNBA
Las Vegas Aces
91
-
84
Wings
44
-
37
B
WNBA
Las Vegas Aces
97
-
83
Wings
49
-
45
B
WNBA
Wings
101
-
74
Dream
52
-
34
T
WNBA
Wings
94
-
82
Dream
49
-
49
T
WNBA
Dream
77
-
94
Wings
39
-
44
T
WNBA
Wings
106
-
91
Storm
56
-
45
T
WNBA
Wings
93
-
94
Liberty
51
-
53
B
WNBA
Wings
84
-
97
Fever
36
-
39
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
T
WNBA
Minnesota
92
-
81
Sky
44
-
33
B
WNBA
Las Vegas Aces
92
-
70
Sky
44
-
29
B
WNBA
Las Vegas Aces
87
-
59
Sky
53
-
36
B
WNBA
Sun
91
-
102
Sky
43
-
41
T
WNBA
Sky
92
-
87
Minnesota
44
-
39
T
WNBA
Fever
69
-
96
Sky
34
-
49
T
WNBA
Sky
69
-
86
Liberty
36
-
41
B
WNBA
Sparks
75
-
76
Sky
43
-
43
T
WNBA
Storm
85
-
90
Sky
55
-
46
T