Bảng xếp hạng
Mystics
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Liberty
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
87
-
96
Liberty
41
-
50
B
WNBA
Liberty
89
-
88
Mystics
39
-
45
B
WNBA
Mystics
80
-
64
Liberty
39
-
26
T
WNBA
Mystics
78
-
69
Liberty
40
-
37
T
WNBA
Liberty
77
-
65
Mystics
40
-
35
B
WNBA
Mystics
70
-
74
Liberty
28
-
30
B
WNBA
Liberty
91
-
80
Mystics
47
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Mystics
77
-
83
Minnesota
40
-
35
B
WNBA
Dream
87
-
84
Mystics
41
-
45
B
WNBA
Liberty
90
-
85
Mystics
46
-
35
B
WNBA
Liberty
90
-
75
Mystics
46
-
42
B
WNBA
Liberty
88
-
90
Mystics
50
-
50
T
WNBA
Mystics
75
-
80
Dream
35
-
42
B
WNBA
Mercury
77
-
100
Mystics
33
-
50
T
WNBA
Sparks
72
-
64
Mystics
38
-
34
B
WNBA
Las Vegas Aces
84
-
75
Mystics
40
-
30
B
WNBA
Mystics
83
-
72
Minnesota
42
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
WNBA
Sun
79
-
82
Liberty
40
-
43
T
WNBA
Sky
101
-
53
Liberty
49
-
28
B
WNBA
Liberty
69
-
70
Las Vegas Aces
39
-
30
B
WNBA
Liberty
87
-
73
Las Vegas Aces
43
-
40
T
WNBA
Las Vegas Aces
104
-
76
Liberty
52
-
44
B
WNBA
Las Vegas Aces
99
-
82
Liberty
46
-
49
B
WNBA
Sun
84
-
87
Liberty
44
-
45
T
WNBA
Sun
81
-
92
Liberty
40
-
54
T
WNBA
Liberty
84
-
77
Sun
38
-
42
T
WNBA
Liberty
63
-
78
Sun
40
-
37
B