Bảng xếp hạng
Hapoel Bnei KK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 14 | 81 | 83.2 | -2.2 | 9 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 82.2 | 82.1 | 0.1 | 12 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 79.8 | 84.2 | -4.4 | 8 | 42% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.1 | 85.6 | -5.5 | 40% |
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 9 | 87.3 | 83.2 | 4.1 | 3 | 62% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 89.5 | 81.5 | 8 | 3 | 69% |
Khách | 11 | 6 | 5 | 84.7 | 85.2 | -0.5 | 3 | 55% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 88.2 | 77.6 | 10.6 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
94
-
103
Hapoel Bnei KK
43
-
55
T
ILL
Hapoel Bnei KK
101
-
79
Ironi
39
-
45
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
78
-
64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
B
ILL
Hapoel Kfar
103
-
70
Hapoel Bnei KK
47
-
35
B
FC
Elitzur Yavne
58
-
46
Hapoel Bnei KK
34
-
33
B
ILL
Heat Haifa
118
-
73
Hapoel Bnei KK
61
-
33
B
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
T
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
84
-
87
Maccabi Maale Adumim
35
-
38
B
ILL
Hapoel Bnei KK
79
-
90
Elizzur Maccabi
42
-
45
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
83
Hapoel Bnei KK
44
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
77
-
87
Maccabi Maale Adumim
34
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72
-
67
Ironi
30
-
25
B
ILL
Ironi
77
-
97
Elizzur Maccabi
41
-
52
B
ILL
Elizzur Maccabi
86
-
72
Ironi
42
-
32
B
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
T
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
T
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
T