Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 51 | 30 | 21 | 103.1 | 100.3 | 2.8 | 8 | 59% |
Chủ | 25 | 19 | 6 | 105.3 | 98.1 | 7.2 | 7 | 76% |
Khách | 26 | 11 | 15 | 101.1 | 102.5 | -1.4 | 9 | 42% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.4 | 102.9 | 5.5 | 60% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 51 | 4 | 47 | 94.5 | 111 | -16.5 | 20 | 8% |
Chủ | 26 | 4 | 22 | 97.3 | 110.7 | -13.4 | 20 | 15% |
Khách | 25 | 0 | 25 | 91.5 | 111.3 | -19.8 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 80.8 | 104.3 | -23.5 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
T
CBA
QingDao
113
-
100
SiChuan
57
-
54
T
CBA
SiChuan
73
-
81
QingDao
38
-
47
T
CBA
SiChuan
98
-
87
QingDao
47
-
39
B
CBA
QingDao
100
-
93
SiChuan
51
-
53
T
CBA
QingDao
93
-
91
SiChuan
44
-
38
T
CBA
QingDao
90
-
98
SiChuan
53
-
46
B
CBA
SiChuan
110
-
109
QingDao
51
-
58
B
CBA
QingDao
105
-
81
SiChuan
50
-
39
T
CBA
QingDao
134
-
88
SiChuan
61
-
43
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
119
-
102
Shandong Heroes
59
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
102
-
87
QingDao
54
-
49
B
CBA
QingDao
120
-
113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
T
CBA
Ningbo Rockets
96
-
113
QingDao
51
-
59
T
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
T
CBA
QingDao
99
-
102
Guangzhou
49
-
45
B
CBA
QingDao
99
-
106
Chouzhou Bank
45
-
57
B
CBA
ShangHai
106
-
94
QingDao
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
69
-
112
QingDao
38
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
77
-
92
Suzhou Dragons
46
-
42
B
CBA
SiChuan
85
-
119
Chouzhou Bank
34
-
57
B
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
B
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
B
CBA
Jilin Northeast Tige
105
-
86
SiChuan
56
-
39
B
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
B
CBA
SiChuan
76
-
93
Jilin Northeast Tige
38
-
47
B
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
B
CBA
BeiJing
96
-
82
SiChuan
53
-
30
B
CBA
Beijing Royal Fighte
103
-
85
SiChuan
62
-
44
B