Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 51 | 42 | 9 | 103.5 | 93.8 | 9.7 | 1 | 82% |
Chủ | 25 | 22 | 3 | 104.5 | 89.7 | 14.8 | 4 | 88% |
Khách | 26 | 20 | 6 | 102.6 | 97.8 | 4.8 | 1 | 77% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 101.5 | 95 | 6.5 | 80% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 51 | 33 | 18 | 103.4 | 97.5 | 5.9 | 5 | 65% |
Chủ | 26 | 23 | 3 | 106.7 | 92.2 | 14.5 | 3 | 88% |
Khách | 25 | 10 | 15 | 99.9 | 103 | -3.1 | 10 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 101.2 | 100.7 | 0.5 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
LiaoNing
95
-
84
ZheJiang Guangsha
45
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
100
LiaoNing
52
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
77
LiaoNing
41
-
36
B
CBA
LiaoNing
94
-
99
ZheJiang Guangsha
45
-
52
B
CBA
LiaoNing
100
-
88
ZheJiang Guangsha
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
B
CBA
LiaoNing
74
-
64
ZheJiang Guangsha
37
-
30
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
102
-
116
LiaoNing
54
-
66
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
97
LiaoNing
50
-
58
T
CBA
SiChuan
82
-
101
LiaoNing
35
-
52
T
CBA
LiaoNing
96
-
85
XinJiang
43
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
96
-
69
LiaoNing
52
-
33
B
CBA
LiaoNing
113
-
66
SiChuan
62
-
32
T
CBA
LiaoNing
117
-
111
ShanXi
57
-
60
T
CBA
Tianjin Pioneers
96
-
103
LiaoNing
44
-
43
T
CBA
DG Southern Tigers
119
-
94
LiaoNing
65
-
51
B
CBA
LiaoNing
109
-
98
Shenzhen
58
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
93
-
81
ZheJiang Guangsha
46
-
49
B
CBA
ZheJiang Guangsha
102
-
87
QingDao
54
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
131
-
78
ZheJiang Guangsha
73
-
35
B
CBA
Guangzhou
120
-
103
ZheJiang Guangsha
59
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
71
Ningbo Rockets
57
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
101
Tianjin Pioneers
62
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
108
FuJian
66
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
104
-
107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
T