Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 51 26 25 110.9 111.3 -0.4 11 51%
Chủ 25 18 7 113.3 108 5.3 8 72%
Khách 26 8 18 108.5 114.5 -6 12 31%
trận gần đây 10 6 4 119.1 112.8 6.3 60%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 51 29 22 106.4 104 2.4 9 57%
Chủ 26 16 10 107.9 103.8 4.1 11 62%
Khách 25 13 12 104.8 104.2 0.6 7 52%
trận gần đây 10 6 4 106.6 104.1 2.5 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
103 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
99 - 94
ShanXi
47
-
54
B
CBA
ShanXi
104 - 83
Beijing Royal Fighte
57
-
36
T
CBA
ShanXi
105 - 94
Beijing Royal Fighte
60
-
44
T
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 102
ShanXi
48
-
52
T
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 85
ShanXi
47
-
28
B
CBA
ShanXi
95 - 89
Beijing Royal Fighte
43
-
45
T
CBA
Beijing Royal Fighte
78 - 89
ShanXi
33
-
43
T
CBA
ShanXi
98 - 106
Beijing Royal Fighte
47
-
58
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
102 - 94
BeiJing
47
-
49
T
CBA
ShanXi
124 - 117
Tianjin Pioneers
53
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
123 - 122
ShanXi
64
-
68
B
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
QingDao
118 - 113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117 - 111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155 - 159
ShanXi
57
-
59
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
125 - 109
Jilin Northeast Tige
73
-
46
T
CBA
Suzhou Dragons
84 - 100
Beijing Royal Fighte
49
-
51
T
CBA
QingDao
120 - 113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
111 - 85
Beijing Royal Fighte
54
-
46
B
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 121
DG Southern Tigers
57
-
63
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 106
BeiJing
40
-
57
B
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 125
Beijing Royal Fighte
47
-
60
T
CBA
BeiJing
93 - 95
Beijing Royal Fighte
50
-
45
T
CBA
FuJian
105 - 120
Beijing Royal Fighte
55
-
58
T
CBA
Beijing Royal Fighte
103 - 85
SiChuan
62
-
44
T

48.6%
47.8%
35.7%
32.7%
59.6%
53.8%
76.4%
71.6%
41.9
43.9
27.1
22.7
8
6.4
12.1
13