Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 51 32 19 106.4 103 3.4 6 63%
Chủ 25 19 6 106.4 98.9 7.5 6 76%
Khách 26 13 13 106.4 107 -0.6 6 50%
trận gần đây 10 7 3 107.3 101.3 6 70%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 51 40 11 108.6 98.1 10.5 3 78%
Chủ 26 25 1 109.3 93 16.3 1 96%
Khách 25 15 10 107.9 103.4 4.5 4 60%
trận gần đây 10 10 0 108.9 90.9 18 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
109 - 108
Chouzhou Bank
60
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
117 - 102
ShangHai
46
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
86 - 78
ShangHai
44
-
30
B
FC
ShangHai
76 - 80
Chouzhou Bank
43
-
38
B
CBA
Chouzhou Bank
88 - 112
ShangHai
46
-
60
T
CBA
ShangHai
88 - 121
Chouzhou Bank
53
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
85 - 91
ShangHai
54
-
37
T
CBA
ShangHai
112 - 103
Chouzhou Bank
66
-
65
T
CBA
ShangHai
103 - 113
Chouzhou Bank
50
-
48
B

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shenzhen
121 - 111
ShangHai
57
-
49
B
CBA
FuJian
90 - 98
ShangHai
44
-
50
T
CBA
ShangHai
115 - 93
XinJiang
58
-
45
T
CBA
ShangHai
111 - 97
Shenzhen
60
-
60
T
CBA
ShangHai
122 - 103
Tianjin Pioneers
60
-
66
T
CBA
XinJiang
119 - 106
ShangHai
72
-
49
B
CBA
BeiJing
118 - 102
ShangHai
67
-
50
B
CBA
ShangHai
106 - 94
QingDao
57
-
50
T
CBA
ShangHai
98 - 81
Suzhou Dragons
47
-
40
T
CBA
Guangzhou
97 - 104
ShangHai
48
-
55
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
93 - 81
ZheJiang Guangsha
46
-
49
T
CBA
SiChuan
85 - 119
Chouzhou Bank
34
-
57
T
CBA
Ningbo Rockets
100 - 116
Chouzhou Bank
43
-
62
T
CBA
FuJian
81 - 105
Chouzhou Bank
40
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 69
LiaoNing
52
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 86
Shenzhen
55
-
45
T
CBA
QingDao
99 - 106
Chouzhou Bank
45
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
103 - 93
Jilin Northeast Tige
52
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 100
ShanXi
59
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 115
Shandong Heroes
60
-
57
T

47.1%
46.5%
37.5%
38.7%
51.8%
51.4%
74.8%
82.5%
46.3
41
23.8
27.6
8.4
9.7
14.3
9.8