Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 50 25 25 111.1 111.7 -0.6 12 50%
Chủ 24 17 7 113.8 108.5 5.3 9 71%
Khách 26 8 18 108.5 114.5 -6 12 31%
trận gần đây 10 5 5 118.7 114.4 4.3 50%
Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 50 26 24 100.8 99.9 0.9 11 52%
Chủ 26 16 10 102.6 98.5 4.1 11 62%
Khách 24 10 14 98.8 101.5 -2.7 11 42%
trận gần đây 10 7 3 100.3 95.5 4.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
106 - 87
ShanXi
53
-
42
B
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
B
CBA
BeiJing
81 - 76
ShanXi
34
-
48
B
CBA
BeiJing
105 - 103
ShanXi
48
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 95
BeiJing
41
-
45
T
CBA
ShanXi
90 - 115
BeiJing
40
-
59
B
CBA
BeiJing
112 - 118
ShanXi
58
-
58
T
CBA
ShanXi
114 - 125
BeiJing
48
-
48
B
CBA
BeiJing
91 - 84
ShanXi
42
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
124 - 117
Tianjin Pioneers
53
-
59
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
123 - 122
ShanXi
64
-
68
B
CBA
ShanXi
117 - 77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
QingDao
118 - 113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101 - 108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117 - 111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155 - 159
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 98
ShanXi
56
-
42
B
Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
105 - 96
Ningbo Rockets
55
-
52
T
CBA
BeiJing
113 - 104
Jilin Northeast Tige
57
-
48
T
CBA
BeiJing
92 - 110
DG Southern Tigers
48
-
59
B
CBA
XinJiang
94 - 91
BeiJing
41
-
48
B
CBA
Beijing Royal Fighte
93 - 106
BeiJing
40
-
57
T
CBA
BeiJing
118 - 102
ShangHai
67
-
50
T
CBA
BeiJing
93 - 95
Beijing Royal Fighte
50
-
45
B
CBA
BeiJing
96 - 82
SiChuan
53
-
30
T
CBA
Jilin Northeast Tige
89 - 97
BeiJing
39
-
57
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
T

48.7%
47.3%
35.1%
37.6%
60.1%
51.9%
76.2%
78.2%
41.2
42.1
27.8
23.2
7.9
6.1
12.2
11.3