Bảng xếp hạng

Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 49 32 17 103.9 97.8 6.1 5 65%
Chủ 25 22 3 106.9 92.4 14.5 3 88%
Khách 24 10 14 100.7 103.5 -2.8 10 42%
trận gần đây 10 6 4 103.8 102.7 1.1 60%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 49 29 20 103.1 100.3 2.8 8 59%
Chủ 24 18 6 104.7 98 6.7 7 75%
Khách 25 11 14 101.6 102.5 -0.9 9 44%
trận gần đây 10 6 4 107.5 100.1 7.4 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
99 - 94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
B
CBA
QingDao
98 - 77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
B
CBA
ZheJiang Guangsha
92 - 82
QingDao
47
-
45
T
CBA
QingDao
80 - 79
ZheJiang Guangsha
44
-
34
B
CBA
ZheJiang Guangsha
96 - 103
QingDao
50
-
47
B
CBA
QingDao
89 - 121
ZheJiang Guangsha
45
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 115
QingDao
50
-
55
B
CBA
QingDao
113 - 90
ZheJiang Guangsha
66
-
36
B
CBA
QingDao
88 - 100
ZheJiang Guangsha
37
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
126 - 114
QingDao
65
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
131 - 78
ZheJiang Guangsha
73
-
35
B
CBA
Guangzhou
120 - 103
ZheJiang Guangsha
59
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95 - 71
Ningbo Rockets
57
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 101
Tianjin Pioneers
62
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125 - 108
FuJian
66
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
104 - 107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
108 - 102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109 - 84
XinJiang
62
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99 - 102
ShangHai
48
-
51
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
120 - 113
Beijing Royal Fighte
62
-
56
T
CBA
Ningbo Rockets
96 - 113
QingDao
51
-
59
T
CBA
QingDao
118 - 113
ShanXi
57
-
51
T
CBA
QingDao
99 - 102
Guangzhou
49
-
45
B
CBA
QingDao
99 - 106
Chouzhou Bank
45
-
57
B
CBA
ShangHai
106 - 94
QingDao
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
T
CBA
Suzhou Dragons
69 - 112
QingDao
38
-
50
T
CBA
QingDao
90 - 92
BeiJing
41
-
39
B
CBA
QingDao
107 - 84
Ningbo Rockets
59
-
36
T

46.4%
47.5%
30.7%
35.1%
55.9%
57%
76.8%
77.1%
42.5
40.6
21.1
24.4
7.2
5.6
14
13