Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 49 23 26 103.8 106.1 -2.3 13 47%
Chủ 24 17 7 106.9 102.6 4.3 8 71%
Khách 25 6 19 100.8 109.6 -8.8 13 24%
trận gần đây 10 6 4 110.5 112.3 -1.8 60%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 49 40 9 103.4 93.6 9.8 1 82%
Chủ 25 22 3 104.5 89.7 14.8 2 88%
Khách 24 18 6 102.2 97.7 4.5 1 75%
trận gần đây 10 8 2 103 95.3 7.7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
79 - 86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
LiaoNing
109 - 85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
LiaoNing
67 - 62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B
CBA
LiaoNing
98 - 91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100 - 112
LiaoNing
44
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 129
LiaoNing
53
-
70
B
CBA
LiaoNing
114 - 103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
B
CBA
LiaoNing
112 - 83
NanJing TongXi DaShe
53
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
82 - 105
LiaoNing
43
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105 - 111
LiaoNing
41
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
123 - 122
ShanXi
64
-
68
T
CBA
Jilin Northeast Tige
113 - 110
NanJing TongXi DaShe
53
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 79
Suzhou Dragons
51
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
116 - 110
Shandong Heroes
53
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77 - 109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
ShanXi
135 - 107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120 - 123
QingDao
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106 - 111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
82 - 101
LiaoNing
35
-
52
T
CBA
LiaoNing
96 - 85
XinJiang
43
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 69
LiaoNing
52
-
33
B
CBA
LiaoNing
113 - 66
SiChuan
62
-
32
T
CBA
LiaoNing
117 - 111
ShanXi
57
-
60
T
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 103
LiaoNing
44
-
43
T
CBA
DG Southern Tigers
119 - 94
LiaoNing
65
-
51
B
CBA
LiaoNing
109 - 98
Shenzhen
58
-
54
T
CBA
LiaoNing
109 - 103
Guangzhou
56
-
63
T
CBA
LiaoNing
119 - 97
Jilin Northeast Tige
75
-
41
T

49.6%
45.3%
37%
31.9%
56%
54.3%
76.9%
76.7%
41.8
47.4
24
26.5
5.2
9.1
13.7
14