Bảng xếp hạng

Tianjin Pioneers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 21 27 106.7 109.1 -2.4 14 44%
Chủ 24 15 9 108.1 106 2.1 13 62%
Khách 24 6 18 105.2 112.1 -6.9 14 25%
trận gần đây 10 4 6 105.9 108.6 -2.7 40%
Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 26 22 102.6 99.1 3.5 10 54%
Chủ 24 15 9 105 98 7 12 62%
Khách 24 11 13 100.3 100.2 0.1 9 46%
trận gần đây 10 7 3 107 99.4 7.6 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
93 - 106
Tianjin Pioneers
43
-
59
T
CBA ASL
Tianjin Pioneers
56 - 93
Guangzhou
24
-
40
B
CBA
Guangzhou
113 - 84
Tianjin Pioneers
55
-
41
B
CBA
Tianjin Pioneers
77 - 98
Guangzhou
37
-
55
B
CBA ASL
Guangzhou
93 - 84
Tianjin Pioneers
54
-
39
B
CBA ASL
Tianjin Pioneers
87 - 99
Guangzhou
56
-
49
B
CBA
Guangzhou
98 - 113
Tianjin Pioneers
51
-
63
T
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 110
Guangzhou
56
-
60
B
CBA
Guangzhou
147 - 140
Tianjin Pioneers
47
-
58
B
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 112
Guangzhou
42
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Tianjin Pioneers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
111 - 129
Tianjin Pioneers
53
-
65
T
CBA
ShangHai
122 - 103
Tianjin Pioneers
60
-
66
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 101
Tianjin Pioneers
62
-
50
B
CBA
Tianjin Pioneers
107 - 125
Beijing Royal Fighte
47
-
60
B
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 103
LiaoNing
44
-
43
B
CBA
Tianjin Pioneers
108 - 102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
127 - 109
Tianjin Pioneers
71
-
49
B
CBA
Tianjin Pioneers
113 - 93
SiChuan
54
-
53
T
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 109
Shenzhen
59
-
61
B
CBA
SiChuan
84 - 94
Tianjin Pioneers
33
-
49
T
Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
120 - 103
ZheJiang Guangsha
59
-
55
T
CBA
Shenzhen
106 - 115
Guangzhou
49
-
49
T
CBA
QingDao
99 - 102
Guangzhou
49
-
45
T
CBA
Guangzhou
101 - 79
Suzhou Dragons
54
-
43
T
CBA
Guangzhou
108 - 96
XinJiang
56
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
100 - 115
Guangzhou
57
-
63
T
CBA
Guangzhou
97 - 104
ShangHai
48
-
55
B
CBA
LiaoNing
109 - 103
Guangzhou
56
-
63
B
CBA
Suzhou Dragons
102 - 100
Guangzhou
46
-
47
B
CBA
Guangzhou
109 - 96
Shenzhen
67
-
45
T

44.5%
48.3%
34.2%
42.3%
54.2%
51.3%
78.9%
77.8%
37.2
40
25.9
21.9
9.1
10
13.1
12.3