Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 22 | 26 | 103.4 | 105.8 | -2.4 | 13 | 46% |
Chủ | 23 | 16 | 7 | 106.2 | 101.7 | 4.5 | 9 | 70% |
Khách | 25 | 6 | 19 | 100.8 | 109.6 | -8.8 | 13 | 24% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 110.4 | 111.1 | -0.7 | 60% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 24 | 24 | 110.6 | 111.3 | -0.7 | 11 | 50% |
Chủ | 23 | 16 | 7 | 113.3 | 108.2 | 5.1 | 8 | 70% |
Khách | 25 | 8 | 17 | 108 | 114.2 | -6.2 | 12 | 32% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 116.5 | 110.2 | 6.3 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ShanXi
47
-
55
B
CBA
ShanXi
94
-
92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
B
CBA
ShanXi
100
-
115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
113
-
110
NanJing TongXi DaShe
53
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
79
Suzhou Dragons
51
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
116
-
110
Shandong Heroes
53
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
109
XinJiang
29
-
48
B
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
120
-
123
QingDao
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
109
Tianjin Pioneers
71
-
49
T
CBA
Shenzhen
106
-
111
NanJing TongXi DaShe
52
-
50
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119
-
117
Chouzhou Bank
65
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
122
-
110
Beijing Royal Fighte
65
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
117
-
77
SiChuan
60
-
35
T
CBA
QingDao
118
-
113
ShanXi
57
-
51
B
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
108
ShanXi
49
-
46
T
CBA
LiaoNing
117
-
111
ShanXi
57
-
60
B
CBA
ShanXi
135
-
107
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
Chouzhou Bank
119
-
100
ShanXi
59
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
155
-
159
ShanXi
57
-
59
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
B
CBA
ShanXi
117
-
112
FuJian
57
-
54
T
CBA
Suzhou Dragons
86
-
107
ShanXi
43
-
53
T