Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 34 | 14 | 109.9 | 104.3 | 5.6 | 4 | 71% |
Chủ | 24 | 18 | 6 | 114 | 104.1 | 9.9 | 6 | 75% |
Khách | 24 | 16 | 8 | 105.8 | 104.5 | 1.3 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 117.2 | 105.9 | 11.3 | 90% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 48 | 32 | 16 | 104.4 | 97.1 | 7.3 | 5 | 67% |
Chủ | 25 | 22 | 3 | 106.9 | 92.4 | 14.5 | 3 | 88% |
Khách | 23 | 10 | 13 | 101.7 | 102.3 | -0.6 | 10 | 43% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 106 | 97.8 | 8.2 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
91
DG Southern Tigers
57
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
FC
DG Southern Tigers
70
-
77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61
-
68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B
CBA
DG Southern Tigers
96
-
101
ZheJiang Guangsha
48
-
45
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
87
DG Southern Tigers
52
-
45
B
CBA
DG Southern Tigers
109
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
DG Southern Tigers
53
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
94
-
114
ZheJiang Guangsha
43
-
65
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
92
-
110
DG Southern Tigers
48
-
59
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
121
DG Southern Tigers
57
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
94
-
87
Suzhou Dragons
44
-
39
T
CBA
DG Southern Tigers
127
-
101
Shandong Heroes
71
-
55
T
CBA
SiChuan
92
-
104
DG Southern Tigers
44
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
119
-
94
LiaoNing
65
-
51
T
CBA
FuJian
116
-
120
DG Southern Tigers
74
-
64
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
113
Jilin Northeast Tige
70
-
62
T
CBA
DG Southern Tigers
134
-
131
Beijing Royal Fighte
68
-
65
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
126
Chouzhou Bank
69
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
120
-
103
ZheJiang Guangsha
59
-
55
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
71
Ningbo Rockets
57
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
101
Tianjin Pioneers
62
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
108
FuJian
66
-
62
T
CBA
Shandong Heroes
104
-
107
ZheJiang Guangsha
54
-
49
T
CBA
Tianjin Pioneers
108
-
102
ZheJiang Guangsha
48
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
84
XinJiang
62
-
39
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
98
ShanXi
56
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
102
ShangHai
48
-
51
B
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
82
ShanXi
49
-
39
T