Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 6 42 92.9 107.1 -14.2 18 12%
Chủ 24 4 20 95 106.8 -11.8 19 17%
Khách 24 2 22 90.8 107.3 -16.5 18 8%
trận gần đây 10 0 10 94.5 112.7 -18.2 0%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 48 37 11 108.5 98.7 9.8 3 77%
Chủ 25 24 1 109.9 93.5 16.4 1 96%
Khách 23 13 10 107 104.4 2.6 4 57%
trận gần đây 10 9 1 111.1 97.2 13.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
120 - 106
Ningbo Rockets
61
-
59
B
CBA
Ningbo Rockets
81 - 94
Chouzhou Bank
38
-
52
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 78
Ningbo Rockets
61
-
38
B
CBA ASL
Chouzhou Bank
88 - 72
Ningbo Rockets
46
-
36
B
CBA
Chouzhou Bank
123 - 82
Ningbo Rockets
66
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
73 - 97
Chouzhou Bank
32
-
55
B
CBA
Ningbo Rockets
64 - 99
Chouzhou Bank
30
-
39
B
CBA
Chouzhou Bank
114 - 100
Ningbo Rockets
62
-
53
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
96 - 113
QingDao
51
-
59
B
CBA
ZheJiang Guangsha
95 - 71
Ningbo Rockets
57
-
40
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 104
FuJian
48
-
61
B
CBA
Ningbo Rockets
91 - 109
Shenzhen
52
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
113 - 87
Ningbo Rockets
58
-
44
B
CBA
Ningbo Rockets
92 - 98
Shandong Heroes
52
-
51
B
CBA
Ningbo Rockets
155 - 159
ShanXi
57
-
59
B
CBA
FuJian
126 - 93
Ningbo Rockets
75
-
47
B
CBA
QingDao
107 - 84
Ningbo Rockets
59
-
36
B
CBA
ShangHai
103 - 86
Ningbo Rockets
51
-
52
B
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
81 - 105
Chouzhou Bank
40
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 69
LiaoNing
52
-
33
T
CBA
Chouzhou Bank
112 - 86
Shenzhen
55
-
45
T
CBA
QingDao
99 - 106
Chouzhou Bank
45
-
57
T
CBA
Chouzhou Bank
103 - 93
Jilin Northeast Tige
52
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
119 - 100
ShanXi
59
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
120 - 115
Shandong Heroes
60
-
57
T
CBA
Suzhou Dragons
88 - 107
Chouzhou Bank
39
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
119 - 117
Chouzhou Bank
65
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
122 - 126
Chouzhou Bank
69
-
58
T

41%
47.9%
28.5%
38.9%
47.5%
53.5%
70.2%
82.1%
40.7
40.1
19.9
27.3
6.2
10.4
14.3
11.2